Có 3 kết quả:
常委 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ • 長尾 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ • 长尾 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
member of standing committee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the long tail
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the long tail
Bình luận 0