Có 3 kết quả:

常委 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ長尾 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ长尾 cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ

1/3

cháng wěi ㄔㄤˊ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

member of standing committee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the long tail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the long tail

Bình luận 0